Tìm kiếm: “HAI YEN CO., LTD
215,073 công ty

MST: 4201700986

MOOYOUNG CONSTRUCTION MANAGEMENT CO.,LTD

Lô D12A, D12B, D12C Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh - Xã Cam Hải Đông - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa
Lập: 27-07-2016
MST: 0304623687

VPĐD Euro Well Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

Lầu 03 41 Ba Tháng Hai - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 0302015154-002

PTTEP Hoang Long Co.,Ltd

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

2 Ngô Đức Kế #20 Mê Linh Point Tower - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 06-06-2011
MST: 3700561976
Lập: 01-04-2004
MST: 0303216858
Lập: 02-04-2004
MST: 0313398558

Công Ty TNHH Yến Cố Đô

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

274 Hải Thượng Lãn ông - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 13-08-2015
MST: 4500249641

Công Ty Cổ Phần Yến Việt

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cụm công nghiệp Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 06-03-2006
MST: 1900401630

Cơ Sở Yến Nhi

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Gành Hào - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 27-04-2009
MST: 0302173087

Cty Cổ Phần Thương Mại Hưng Yên

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

2/27 Bàu Bàng Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 04-01-2001
MST: 0201634528

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Yến Thanh

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Thôn 1A (nhà bà Trần Thị Hường) - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
Lập: 25-05-2015
MST: 0201733712

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Yến Phong

Đ1 tập thể Hải quân khu A2 - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng
Lập: 12-07-2016
MST: 0201136995-001

Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd

Số 11 Hoàng Diệu - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200829563-009

Nomura Real Estate Partner Co., Ltd

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200829563-006

KANDENKO CO., LTD ASIA REGIONAL BRANCH

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-07-2010
MST: 0200849489-009

GE CHINA CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-05-2009
MST: 0200849489-008

GE ( CHINA ) CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0201183314-012

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-013

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-004

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201155814-004

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-018

SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0200824029-034

DAESHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-06-2011
MST: 0201155814-003

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0200762559-038

CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI ) CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201155814-002

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-005

SANGHAI TARI EXTRUSTION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-009

NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-010

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201111292-002

Công ty Miki Industry Co., Ltd

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200824029-004

CB RICHARD ELLIS KOREA CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2008